BAN GIẢNG HUẤN 2022-2023
Danh sách thầy cô và phòng học các lớp. Tất cả các lớp học nằm trong toà lầu San Jancinto (SJAC)
Lớp | Phòng | Thầy/Cô/PG | Họ | Tên Đệm | Tên |
---|---|---|---|---|---|
MG | 138 | Cô | Đặng | Kim | Xuân |
PG | Ngô | Nguyên | Khải | ||
PG | Nguyễn | Anh | Thi | ||
1A1 | 140 | Cô | Lưu | Khánh | |
Cô | Lưu | Phi | |||
Cô | Lưu | Tâm | |||
1A2 | 141 | Cô | Robinson | Linh | |
Cô | Trương | Anh | Triết | ||
Cô | Nguyễn | Ngọc | Phượng | ||
PG | Trần | Ái | Vy | ||
1A3 | 148 | Cô | Nguyễn | Mai | Trâm |
Cô | Ông | Thanh | Xuân | ||
PG | Trần | Thiên | Anh (Tianna) | ||
1A4 | 153 | Thầy | Hoàng | Quang | Trung |
Cô | Phan | Thi | |||
PG | Nguyễn | Đức | Nguyên | ||
2A1 | 158 | Cô | Nguyễn | Cẩm | Thư |
Thầy | Nguyễn | Quốc | Thư | ||
PG | Hoàng | Kiều | Trang | ||
2A2 | 159 | Cô | Ngô | Phi | Hằng |
Cô | Trần | Huỳnh Minh | Anh | ||
PG | Ngô | Trần Phương | Trinh (Meggie) | ||
2A3 | 169 | Cô | Phạm | Ngọc | Dung |
Cô | Lại | Phương | Trâm | ||
PG | Nguyễn | Ngọc | Trân | ||
3A1 | 170 | Thầy | Trương | Hoàng | |
Thầy | Nguyễn | Huân | |||
PG | Phạm | Huy | Thiện | ||
3A2 | 171 | Thầy | Bùi | Thanh | |
Thầy | Đào | Trọng | Tín | ||
Thầy | Phạm | Khôi Paul | |||
PG | Nguyễn | Natalia | |||
4A1 | 172 | Thầy | Lê | Đan | |
Cô | Võ | Hồng | Minh | ||
PG | Đặng | Tâm | An (Ann) | ||
4A2 | 173 | Thầy | Hà | Được | |
Thầy | Nguyễn | Hiền | |||
PG | Lê | Vân | Như | ||
4A3 | 174 | Cô | An | Quỳnh | Hương |
PG | Lê | Thiên | Bảo (William) | ||
5 | 101 | Cô | Quách | Hoa | |
Cô | Phạm | Mai | Hương | ||
PG | Nguyễn | Michelle | |||
6 | 110 | Thầy | Nguyễn | Thanh | Tòng |
Cô | Đỗ | Hoàng | Oanh | ||
PG | Lê | Thiên | Vy (Jennifer) | ||
7 | 104 | Cô | Nguyễn | Trúc | Lynn |
Cô | Nguyễn | Thị | Nga | ||
PG | Nguyễn | Đức | Duy | ||
8 | 103 | Thầy | Nguyễn | Hữu | Khổ |
Thầy | Phạm | Hùng | |||
VSL | 189 | Thầy | Ngô | Trần | Khiêm |
Thầy | Hồ | Thuận | |||

Thầy cô Trường VNHV
nanogallery2