BAN GIẢNG HUẤN 2024-2025
Danh sách thầy cô và phòng học các lớp. Tất cả các lớp học nằm trong toà lầu San Jancinto (SJAC). CN: 8/19/2024
Lớp | Phòng | Thầy/Cô/PG | Họ | Tên Đệm | Tên |
---|---|---|---|---|---|
VL | 133 | Cô | Phạm | Trần | Quế Anh |
Cô | Phạm | Lưu | Anh Thúy | ||
MG | 138 | Cô | Đặng | Kim | Xuân |
PG | Nguyễn | Anh | Thi | ||
PG | Ngô | Nguyên | Khải | ||
PG | Lê | Phương | |||
1A1 | 140 | Cô | Lưu | Khánh | |
Cô | Lưu | Tâm | |||
Cô | Nguyễn | Mai | Trâm | ||
PG | Đặng | Tâm | An | ||
1A2 | 141 | Cô | Robinson | Linh | |
Cô | Phạm | TrâmKim | |||
Cô | Nguyễn | Dung Amanda | |||
Cô | Phạm | Lê | Thanh Mimi | ||
PG | Phạm | Tú | Hân Hannah | ||
1A3 | 148 | Cô | Trương | Nguyễn | Anh Triết |
Thầy | Đoàn | Tâm | |||
PG | Trần | Ngọc | Trâm | ||
2A1 | 158 | Thầy | Nguyễn | Quốc | Thư |
Cô | Nguyễn | Cẩm | Thư | ||
PG | Hoàng | Kiều | Trang | ||
2A2 | 159 | Thầy | Hoàng | Quang | Trung |
Cô | Lại | Nguyễn | Phương Trâm | ||
PG | Nguyễn | Trâm | Anh | ||
3A1 | 169 | Thầy | Nguyễn | Huân | |
Thầy | Hoàng | Việt | |||
PG | Nguyễn | Michelle | |||
3A2 | 170 | Thầy | Trương | Hoàng | |
Thầy | Đinh | Phúc | |||
PG | Trần | Thiên | Anh Tianna | ||
4A1 | 171 | Thầy | Lê | Thức | Đan |
Cô | Võ | Hồng | Minh | ||
PG | Ngô | Trần | An Thiện | ||
4A2 | 172 | Cô | Phạm | Ngọc | Dung |
Thầy | Nguyễn | Hiền | |||
PG | Hoàng | Minh | Tân | ||
5 | 173 | Cô | Quách | Hoa | |
Thầy | Bùi | Trương | Đính | ||
PG | Phạm | Bảo | Văn | ||
6 | 110 | Thầy | Nguyễn | Thanh | Tòng |
Cô | Đỗ | T | Hoàng Oanh | ||
PG | Phạm | Trần | Nhi Nancy | ||
7 | 104 | Cô | Nguyễn | Trúc | Linh |
Thầy | Nguyễn | Lâm | Viên | ||
PG | Ngô | Trần | Phương Trinh | ||
PG | Hà | Việt | |||
PG | Trần | Minh | Thức | ||
8 | 103 | Thầy | Nguyễn | Hữu | Khổ |
Thầy | Phạm | Hùng | |||
Thầy | Đào | Trọng | Tín | ||
9 | 101 | Cô | Bùi | Mai | Hương |
Thầy | Phạm | Khôi Paul | |||
VSL | 174 | Thầy | Ngô | Trần | Khiêm |
Cô | Nguyễn | Ngô | Ánh Minh |

Thầy cô Trường VNHV
nanogallery2