BAN GIẢNG HUẤN 2019-2020
Danh sách thầy cô và phòng học các lớp. Tất cả các lớp học nằm trong toà lầu San Jancinto (SJAC)
Phòng | Họ | Đệm | Tên | ||
---|---|---|---|---|---|
MG | 138 | Cô | Đặng | Kim | Xuân |
MG | Cô | Hoàng | Thu | Đoan Dung | |
1 | PG | Nguyễn | Anh | Thi | |
1A1 | 140 | Cô | Ngô | Phi | Hằng |
1A1 | Thầy | Bùi | Công | Vinh | |
1A1 | PG | Nguyễn | Anh | Sơn | |
1A1 | PG | Nguyễn | Xuân | Vinh | |
1A2 | 141 | Cô | Nguyễn | Mai | Trâm |
1A2 | TS | Lưu | Phi | ||
1A2 | PG | Nguyễn | Xuân | Phong | |
1A2 | PG | Đặng | Tấn | Trung | |
1A3 | 148 | Thầy | Hoàng | Quang | Trung |
1A3 | PG | Huỳnh | Thanh | Tâm | |
1A3 | PG | Nguyễn | Quốc | Văn | |
1A3 | |||||
1B | 172 | Cô | Diệp | Lệ | Bình |
1B | TS | Hà | Thị | Hoài Lân | |
1B | PG | Đặng | Thế | Huy | |
1C | 188 | Cô | Đinh | Uyên | Minh |
1C | PG | Trương | Phụng | Ann | |
1C | PG | Lê Nguyễn | Thành | Nam | |
TC | 135 | Phòng TC | |||
2A1 | 153 | Cô | Nguyễn | Cẩm | Thư |
2A1 | Thầy | Nguyễn | Quốc | Thư | |
2A1 | PG | Nguyễn | Trúc | Vi | |
2A1 | PG | Nguyễn | Đức | Nguyên | |
2A2 | 158 | Cô | Robinson | Linh | |
2A2 | TS | Âu | Tina | ||
2A2 | PG | Phan | Duy | ||
2A2 | PG | Tô | Huy | ||
2A3 | 159 | Thầy | Nguyễn | Đình | Sơn |
2A3 | Cô | Lại | Nguyễn | Phương Trâm | |
2A3 | PG | Khổng | Thảo | Như | |
2A3 | PG | Nguyễn | Đình | Phong | |
2A4 | 160 | Cô | Phùng | Ngọc | Thủy |
2A4 | Thầy | Vũ | Quốc | Anh | |
2A4 | PG | Hoàng | Đức | Huy | |
2A4 | |||||
2B | 173 | Cô | Vũ | Tố | Như |
2B | TS | Phan | Thi | ||
2B | PG | Ngô | Nguyên | Khải | |
3A1 | 168 | Thầy | Lê | Thành | Tường |
3A1 | Cô | Nguyễn | Thị | Bích Hồng | |
3A1 | PG | Phạm | Hoàng | Vy | |
3A1 | |||||
3A2 | 170 | Thầy | Nguyễn | Trí | |
3A2 | PG | Bùi | Công | Đạt | |
3A2 | PG | Ngô | Quý | Khoa | |
3B | Thầy | Trương | Hoàng | ||
3B | Cô | Nguyễn | Quỳnh | Giao | |
3B | PG | Ngô | Nguyên | Khang | |
VSL | Thầy | Ngô | Trần | Khiêm | |
VSL | Thầy | Hồ | Văn | Thuận | |
4A1 | Cô | Nguyễn | Ánh | Minh | |
4A1 | Cô | Nguyễn | Tuyết | Hạnh | |
4A1 | PG | Nguyễn | Việt | Ben | |
4A2 | 174 | Cô | An | Quỳnh | Hương |
4A2 | Cô | Ong | Thanh | Xuân | |
4A2 | PG | Trần | Nguyên | Vy | |
4B | 251 | Thầy | Phạm | Thế | Vượng |
4B | Cô | Đặng | Ngọc | Minh | |
4B | PG | Phạm | Huy | Thiện | |
5A1 | 110 | Cô | Phạm | Ngọc | Dung |
5A1 | Cô | Nguyễn | Bảo | Châu | |
5A1 | PG | Lâm | Phương | Thảo | |
5A2 | 169 | Cô | Quách | Hoa | |
5A2 | Cô | Lưu | Khánh | ||
5A2 | PG | Nguyễn | Hứa | Anh Kiên | |
5A1 | 169 SJAC | ||||
5A1 | |||||
5A1 | |||||
5B | Thầy | Nguyễn | Xuân | Hùng | |
5B | Cô | Hoàng | Anh Thư | ||
5B | PG | Bùi | Công | Danh | |
6A | Cô | Đỗ | Thị | Hoàng Oanh | |
6A | Thầy | Nguyễn | Thanh | Tòng | |
6A | PG | Phạm | Tâm | ||
6B | Cô | Nguyễn | Trúc | Linh | |
6B | Cô | Phạm | Mai | Hương | |
6B | PG | Nguyễn | Đình | Lâm | |
7 | Cô | Nguyễn | Thị | Nga | |
7 | Thầy | Đào | Trọng | Tín | |
Nhạc | Thầy | Hà | Trọng | Được | |
7 | PG | Trương | Hải | Sơn | |
8 | Thầy | Nguyễn | Hữu | Khổ | |
8 | Cô | Nguyễn | Hoài | Anh | |
8 | PG | Lê | Tường | Phi | |
9 | Cô | Bùi | Đào | Mai Hương | |
9 | Thầy | Lê | Thức | Đan | |
9 | PG | Hà | Kim | Thanh | |
9 | |||||
HT | 133 | Thầy | Bùi | Thanh | |
TT | 133 | Cô | Phạm | Xuân | Nguyệt |

Thầy cô Trường VNHV
nanogallery2