BAN GIẢNG HUẤN 2025-2026
Danh sách thầy cô và phòng học các lớp. Tất cả các lớp học nằm trong toà lầu San Jancinto (SJAC). CN: 23 tháng 9, 2025 - "Work in progress"
| Lớp | Phòng | Thầy/Cô/PG | Họ | Tên Đệm | Tên |
|---|---|---|---|---|---|
| VL | 133 | Cô | Phạm | Trầm | Quế Anh |
| PG | Trần | Anh | Nhi (Katelyn) | ||
| MG1 | 134 | Cô | Phạm | Lưu | Anh Thúy |
| Cô | Vũ | Huỳnh | |||
| PG | Nguyễn | Ngọc | Anh | ||
| MG2 | 138 | Cô | Đặng | Kim | Xuân |
| PG | Nguyễn | Quý (Parson) | |||
| 1A1 | 140 | Cô | Lưu | Khánh | |
| Cô | Nguyễn | Dung (Amanda) | |||
| PG | An | Ivan | |||
| PG | Đặng | Tâm | An (Ann) | ||
| 1A2 | 141 | Cô | Robinson | Linh | |
| Cô | Nguyễn | Mai | Trâm | ||
| PG | Đỗ | Quang | Minh | ||
| PG | Trần | Anh | Việt (Aiden) | ||
| PG | Phạm | Trần | Nhi (Nancy) | ||
| 1A3 | 148 | Cô | Trương | Nguyễn | Anh Triết |
| Thầy | Đoàn | Tâm | |||
| PG | Trần | Ngọc | Trâm (Lily) | ||
| 2A1 | 158 | Thầy | Nguyễn | Quốc | Thư |
| Cô | Nguyễn | Cẩm | Thư | ||
| PG | Hoàng | Minh | Tiến | ||
| 2A2 | 159 | Thầy | Hoàng | Quang | Trung |
| Cô | Lại | Nguyễn | Phương Trâm | ||
| PG | Nguyễn | Trâm | Anh (Crystal) | ||
| 2A3 | 160 | Cô | Nguyễn | Hoài | Anh |
| Cô | Lê | Mai | |||
| PG | Lê | Dylan | |||
| 3A1 | 170 | Thầy | Nguyễn | Huân | |
| Thầy | Hoàng | Việt | |||
| PG | Đặng | Tâm | Ái Amy | ||
| 3A2 | 171 | Thầy | Trương | Hoàng | |
| Cô | Trần | Nhung | |||
| PG | Phạm | Tú | Hân (Hannah) | ||
| 4A1 | 172 | Thầy | Lê | Thức | Đan |
| Cô | Võ | Hồng | Minh | ||
| PG | Nguyễn | Khánh | Vi | ||
| 4A2 | 173 | Cô | Phạm | Ngọc | Dung |
| Thầy | Nguyễn | Hiền | |||
| PG | Hoàng | Minh | Tân | ||
| 5A1 | 174 | Thầy | Bùi | Trương | Đính |
| PG | Nguyễn | Paloma | |||
| 5A2 | 175 | Cô | Quách | Hoa | |
| Cô | Đào | Hạnh | |||
| PG | Phạm | Bảo | Văn | ||
| 6 | 110 | Thầy | Nguyễn | Thanh | Tòng |
| Cô | Đỗ | T | Hoàng Oanh | ||
| PG | Hoàng | Kiều | Ân | ||
| 7 | 104 | Cô | Nguyễn | Trúc | Linh |
| Thầy | Nguyễn | Lâm | Viên | ||
| TS Cô | Nguyễn | Hiền | |||
| TS Cô | Lê | Phương | |||
| 8 | 103 | Thầy | Nguyễn | Hữu | Khổ |
| Thầy | Đào | Trọng | Tín | ||
| 9 | 101 | Cô | Bùi | Mai | Hương |
| Thầy | Phạm | Khôi Paul | |||
| VSL | 169 | Thầy | Ngô | Trần | Khiêm |
| Cô | Nguyễn | Ngô | Ánh Minh |

Thầy cô Trường VNHV
nanogallery2
