BAN GIẢNG HUẤN 2017-2018
Danh sách thầy cô và phòng học các lớp. Tất cả các lớp học nằm trong toà lầu San Jancinto (SJAC)
Lớp | Phòng | Họ | Đệm | Tên | |
---|---|---|---|---|---|
PS = Phụ Giáo | TS = Tập Sự | ||||
MG | 138 | Cô | Đặng | Kim | Xuân |
MG | TS | Thái | Thanh | ||
MG | PG | Lại | Nguyễn | Nguyên Chân | |
MG | PG | Nguyễn | Anh | Thư | |
1A | 141 | Cô | Nguyễn | Thanh Tâm | |
1A | Cô | Woodmansee | Lan Anh | ||
1A | PG | Bùi | Công | Vinh | |
1A1 | 148 | Cô | Cao | Hạnh | |
1A1 | TS | Hoàng | Quang | Trung | |
1A1 | PG | Bùi | Đạt | ||
1A2 | 153 | Cô | Trần | Bảo | Thúy (Kathy) |
1A2 | Cô | Nguyễn | Mai | Trâm | |
1A2 | PG | Nguyễn | Phong | ||
PH | 158 | Cô | Lê | Thanh | Yến |
PH | Cô | Trần | Thị | Kim Tuyến | |
1B | 172 | Cô | Phùng | Ngọc | Thủy |
1B | Cô | Phan | Mindy | ||
1B | PG | Phan | Duy | ||
1C | 188 | Cô | Vũ | Trâm | |
1C | Cô | Văn | Thùy | ||
1C | PG | Vũ | Quốc | Anh | |
2A | 159 | Cô | Nguyễn | Cẩm | Thư |
2A | Thầy | Nguyễn | Quốc | Thư | |
2A | PG | Nguyễn | Trúc | Vy | |
2A1 | 160 | Thầy | Nguyễn | Đình | Sơn |
2A1 | Cô | Lại | Nguyễn | Phương Trâm | |
2A1 | PG | Khổng | Thảo | Như | |
2B | 173 | Cô | Vũ | Tố | Như |
2B | TS | Diệp | Bình | ||
2B | PG | Trương | Phụng | Ann | |
3A | 168 | Cô | Nguyễn | Quỳnh | Giao |
3A | Thầy | Phạm | Vượng | ||
3A | Thầy | Đỗ | Quân | ||
3A | PG | Phan | Thụy | ||
3A1 | 170 | Thầy | Lê | Thành | Tường |
3A1 | Cô | Nguyễn | Thị | Bích Hồng | |
3A1 | PG | Phù | Mỹ | Dung | |
3B | 175 | Thầy | Trương | Hoàng | |
3B | Thầy | Nguyễn | Trí | ||
3B | PG | Phạm | Trung | ||
VSL | 189 | Thầy | Ngô | Trần | Khiêm |
VSL | TS | Hồ | Văn | Thuận | |
VSL | PG | Nguyễn | Vũ | Bình | |
4A | 171 | Cô | Nguyễn | Ánh | Minh |
4A | Cô | Nguyễn | Tuyết | Hạnh | |
4A | PG | Nguyễn | Việt | Ben | |
4A1 | 174 | Cô | Nguyễn | Bạch | Tuyết |
4A1 | Cô | Nguyễn | Bảo Châu | ||
4A1 | PG | Hoàng | Huy | ||
4B | 251 | Cô | An | Quỳnh | Hương |
4B | Cô | Võ | Túc | Trí | |
4B | PG | Ong | Thanh | Xuân | |
5A | 110 SJAC | Cô | Nguyễn | Thị | Nga |
5A | TS | Phạm | Dung | ||
5A | PG | Đặng | Ngọc | Minh | |
5A1 | 169 SJAC | Cô | Nguyễn | Ngọc | Hân |
5A1 | Thầy | Trần | Nguyên | Hùng | |
5A1 | PG | Trần | Ngọc | Quỳnh Mai | |
5B | 104 | Thầy | Nguyễn | Xuân | Hùng |
5B | Cô | Nguyễn | Phương | Anh | |
5B | PG | Hoàng | Anh Thư | ||
6A | 103 | Cô | Đỗ | Thị | Hoàng Oanh |
6A | Thầy | Nguyễn | Thanh | Tòng | |
6A | PG | Lư | Kiên | Thành | |
6B | 249 | Cô | Nguyễn | Trúc | Linh |
6B | Cô | Phạm | Mai | Hương | |
6B | PG | Huỳnh | Thanh | Trúc | |
7 | 252 | Thầy | Đào | Trọng | Tín |
7 | Cô | Nguyễn | Hoài | Anh | |
7 | PG | Phạm | Thùy | ||
8 | 154 | Thầy | Nguyễn | Hữu | Khổ |
8 | Thầy | Phạm | Hùng | ||
8 | PG | Nguyễn | Tâm | Minh | |
9 | 101 | Cô | Bùi | Đào | Mai Hương |
9 | Cô | Phan | Vọng | Mỹ Hạnh | |
9 | PG | Nguyễn | Nam | ||
PG | 253 | Cô | Nguyễn | Hoài | Anh |
Nhạc | 133 SJAC | Thầy | Hà | Trọng | Được |

Thầy cô Trường VNHV
nanogallery2